BÀI TẬP VỀ PHÁT ÂM VÀ TRỌNG ÂM
Câu 1:
Câu 1: Choose the word whose underlined syllable is pronounced differently from the rest.
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại
- month (tháng )
- much (tháng)
- come (đến )
- home (nhà)
Câu 2:
Câu 1: Choose the word whose underlined syllable is pronounced differently from the rest.
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại
- wood (gỗ)
- look (nhìn)
- food (thức
ăn)
- foot (chân )
Câu 3:
Câu 1: Choose the word whose underlined syllable is pronounced differently from the rest.
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại
- post (bài
đăng)
- how (làm
thế nào )
- though (mặc
dù )
Câu 4:
Câu 1: Choose the word whose underlined syllable is pronounced differently from the rest.
- bird (chim )
- beard (râu )
- learn (học )
- turn (quay )
Câu 5:
Câu 1: Choose the word whose underlined syllable is pronounced differently from the rest.
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại
- false (sai )
- laugh (cười )
- glass (kính )
- after (sau )
Câu 6:
Câu 1: Choose the word whose underlined syllable is pronounced differently from the rest.
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại
- camp (trại )
- lamp (đèn )
- cupboard (tủ )
- apart (ngoài )
Câu 7:
Câu 1: Choose the word whose underlined syllable is pronounced differently from the rest.
- generate (tạo
ra )
- genetics (di
truyền)
- kennel (cũi)
- gentle (nhẹ
nhàng )
Câu 8:
Câu 1: Choose the word whose underlined syllable is pronounced differently from the rest.
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại
- please (làm
ơn )
- cleanse (làm
sạch )
- treat (điều
trị )
- retreat (rút
lui)
Câu 9:
Câu 1: Choose the word whose underlined syllable is pronounced differently from the rest.
Câu 10:
Câu 1: Choose the word whose underlined syllable is pronounced differently from the rest.
Chọn từ có âm tiết được gạch chân có phát âm khác với những từ còn lại
- band (ban
nhạc )
- complain (phàn
nàn )
- thank (cảm
ơn )
- insert (chèn )
Hãy trả lời các câu hỏi để biết kết quả của bạn
0 Comments:
Đăng nhận xét