A. Find the word which has the underlined part pronounced differently from that of the others.
A. Tìm từ có phần được gạch dưới được phát âm khác với phần còn lại.
Câu 1:
- hair
- fair
- stair
- fail
Câu 2:
- break
- great
- pear
- steak
Câu 3:
- likes
- wants
- talks
- says
Câu 4:
- talked
- watched
- looked
- wanted
Câu 5:
- games
- students
- photos
- sisters
Câu 6:
- stayed
- explored
- travelled
- wanted
B. Find the word which has a different stress pattern from that of the others.
B. Find the word which has a different
stress pattern from that of the others.
Câu 7:
- enormous
- victory
- amazing
- admire
Câu 8:
- research
- comment
- index
- instant
Câu 9:
- picture
- inventor
- colorful
- message
Câu 10:
- music
- emojis
- picture
- passage
Câu 11:
- bulldozer
- exhibit
- exciting
- creative
Câu 12:
- invade
- rescue
- studio
- settler
Câu 13:
- 13A
- 3G
- 13B
- 13C
Câu 14:
- 14A
- 14B
- 4G
- 14C
Câu 15:
- 5G
- 15B
- 15A
- 15C
Câu 16:
- 6G
- 16A
- 16B
- 16C
Câu 17:
- 17A
- 17B
- 7G
- 17C
Câu 18:
- 18A
- 18B
- 8G
- 18C
Câu 19:
- 19A
- 9G
- 19B
- 19C
Câu 20:
- 20A
- 20B
- 20C
- 10G
15/20
Trả lờiXóaanh
anh văn 20/20
Trả lờiXóatrần ngọc khánh như