tR

{tocify} $title = {Mục lục bài viết}

 



Chủ đề cách gõ công thức Toán bằng Latex được nhiều bạn đọc của Diễn đàn Toán học quan tâm. Bài này sẽ nêu cách gõ một số công thức, kí hiệu...
Trình chiếu LATEX (phần 2) với gói PDFscreen - DongPhD
Trình chiếu với LATEX (phần 1) bằng gói Beamer - DongPhD
Hướng dẫn sử dụng LaTex - toàn tập
.


    Chủ đề cách gõ công thức Toán bằng Latex được nhiều bạn đọc của Diễn đàn Toán học quan tâm. Bài này sẽ nêu cách gõ một số công thức, kí hiệu toán học cơ bản, dành cho người mới học gõ LaTEX.

    Để hiển thị được kí hiệu toán thì tất cả các code dưới đây phải được đặt giữa cặp dấu $, chẳng hạn $x^2$ sẽ cho kết quả là x2.

    Cách gõ

    x^2, x^3, ..., x^n

    Hiển thị
    x2,x3,...,xn

    Chỉ số

    Cách gõ

    x_1, x_2, C_5^3

    Hiển thị
    x1,x2,C35

    Dấu

    Lớn hơn hoặc bằng, bé hơn hoặc bằng, khác, nhân, suy ra, tương đương, chia hết
    Cách gõ

    \ge , \geqslant \le , \leqslant \ne \times \Rightarrow \Leftrightarrow \vdots

    Hiển thị
    ,,×

    Ngoặc lớn

    Cách gõ

    \left ( \dfrac{x^3}{a^2+1}\right )^4

    Hiển thị
    (x3a2+1)4

    Phân số

    Cách gõ

    \frac{a}{b} \dfrac{c}{d}

    Hiển thị
    abcd

    Căn thức

    Cách gõ

    \sqrt{x}, \sqrt[3]{x}, ..., \sqrt[n]{x}

    Hiển thị
    x,x3,...,xn

    Tích phân

    Cách gõ

    \int \ln x dx \int_0^1 e^x dx=e^x|_0^1 \iint, \iiint, \oint

    Hiển thị
    lnxdx
    10exdx=ex10,,

    Tổng

    Cách gõ

    \sum_{n=1}^\infty \frac{n}{e^{2n}}

    Hiển thị
    n=1ne2n

    Tích

    Cách gõ

    \prod_{n=1}^\infty \frac{2n}{3^{n!}}

    Hiển thị
    n=1n3n!

    Hệ

    Cách gõ

    \begin{cases} x+y& = 5\\ x-y& = 3 \end{cases}

    Hiển thị
    {x+yxy=5=3

    Tuyển

    Cách gõ

    \left[ \begin{matrix} x - 1&= 0 & (*)\\ x^3+x&= 0 & (**)\\ \end{matrix} \right.

    Hiển thị
    [x1x3+x=0=0()()

    Ma trận

    Cách gõ

    \begin{bmatrix} 1& 2& 3\\ 4& 5& 6 \end{bmatrix}

    Hiển thị
    [142536]

    Định thức

    Cách gõ

    \begin{vmatrix} 1 & 2\\ 3 & 4 \end{vmatrix}

    Hiển thị
    1324

    Thuộc, con

    Cách gõ

    \in , \notin , \subset , \not\subset

    Hiển thị
    ,,,⊄

    Hợp, giao

    Cách gõ

    \cup, \cap \bigcup_{k=1}^n A_k, \bigcap_{k=1}^n B_k

    Hiển thị
    ,k=1nAk,k=1nBk

    Hoặc, và

    Cách gõ

    \vee, \wedge

    Hiển thị
    ,

    Vô cực

    Cách gõ

    \infty, +\infty, -\infty, \pm \infty

    Hiển thị
    ,+,,±


    Chữ Hy Lạp

    Cách gõ

    \alpha, \beta, \gamma, \delta, \epsilon,...\Delta, \Sigma, ...

    Hiển thị
    α,β,γ,δ,ϵ,...,Δ,Σ,...

    Chữ hoa

    Cách gõ

    \mathcal{A},\mathcal{B}, \mathcal{C}, \mathcal{P},\mathcal{Q}, \mathcal{R},...

    Hiển thị
    A,B,C,P,Q,R,...

    Tập số

    Cách gõ

    \mathbb{N},\mathbb{Z}, \mathbb{Q},\mathbb{R},\mathbb{C}

    Hiển thị
    N,Z,Q,R,C

    Hàm

    Cách gõ

    \sin x, \cos x, \tan x, \ln x, \log x, \log_2 x

    Hiển thị
    sinx,cosx,tanx,lnx,logx,log2x

    Vectơ

    Cách gõ

    \vec{a} 
    \vec{AB}

    Hiển thị
    a⃗ AB

    Độ dài đại số

    Cách gõ

    \overline{AB}

    Hiển thị
    AB¯¯¯¯¯¯¯¯

    Chú thích

    Cách gõ

    a^n=\underset{n \text{ lần}}{\underbrace{a.a...a}}

    Hiển thị
    an=a.a...an ln

    Tích vô hướng

    (Ở toán cao cấp)
    Cách gõ

    \langle x,y \rangle

    Hiển thị
    x,y

    Bởi vì, vì vậy

    Cách gõ

    \because 
    \therefore

    Hiển thị

    0 Comments:

    Đăng nhận xét

     
    Top