91. Quitting His Job
He works at a fast-food restaurant. He
hates his job. He flips burgers. He cuts potatoes. He pours soda in cups. He
thinks doing these things is boring. He does not like talking to customers. His
boss, Susan Wright, is mean. She always makes him work extra hours. He finally
quits his job.
91. Bỏ việc
Anh ấy làm việc tại một nhà hàng thức ăn nhanh. Anh ấy ghét công việc của mình. Anh ấy lật bánh mì kẹp thịt. Anh ấy cắt khoai tây. Anh ấy đổ soda vào cốc. Anh ấy nghĩ làm những việc này thật nhàm chán. Anh ấy không thích nói chuyện với khách hàng. Sếp của anh ta, Susan Wright, rất xấu tính. Cô ấy luôn bắt anh phải làm thêm giờ. Cuối cùng anh ấy đã nghỉ việc.
92. Future Goals
She thinks about the future a lot. She
wants to be a doctor. Doctors have cool uniforms. Doctors make people feel
better. Doctors make a lot of money. She wants to live in Beverly Hills,
California. The city is very clean. The houses there are nice. She wants to get
married and have kids too.
92. Mục tiêu tương lai
Cô ấy nghĩ rất nhiều về tương lai. Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ. Các bác sĩ có đồng phục mát mẻ. Các bác sĩ làm cho mọi người cảm thấy tốt hơn. Bác sĩ kiếm được rất nhiều tiền. Cô ấy muốn sống ở Beverly Hills, California. Thành phố rất sạch sẽ. Những ngôi nhà ở đó rất đẹp. Cô ấy cũng muốn kết hôn và sinh con.
93. A Kind Stranger
She walks across the street. She has four
boxes in her hand. They are very heavy. She falls down. She drops the boxes. A
stranger helps her. He asks if she is okay. She nods her head. He picks up her
boxes. He carries them to her car. She says thank you.
93. Một người lạ tốt bụng
Cô ấy đi bộ qua đường. Cô ấy có bốn hộp trong tay. Chúng rất nặng. Cô ấy ngã xuống. Cô ấy đánh rơi những chiếc hộp. Một người lạ giúp đỡ cô. Anh ấy hỏi cô ấy có ổn không. Cô ấy gật đầu. Anh nhặt những chiếc hộp của cô lên. Anh mang chúng ra xe của cô. Cô ấy nói cảm ơn bạn.
94. Excited for
Thanksgiving
He loves Thanksgiving. He looks at his
calendar. He gets out his pen. He crosses out the days that have passed. He
puts an "X" through them. There are only two more days until
Thanksgiving. He is so happy. He is excited to eat turkey. He is excited to see
his entire family.
94. Vui mừng đón Lễ Tạ ơn
Anh ấy yêu Lễ tạ ơn. Anh ấy nhìn vào lịch của mình. Anh ta lấy bút ra. Anh gạch bỏ những ngày đã qua. Anh ấy đánh dấu "X" vào chúng. Chỉ còn hai ngày nữa là tới Lễ Tạ ơn. Anh ấy rất hạnh phúc. Anh ấy rất hào hứng khi ăn gà tây. Anh ấy rất vui mừng được gặp lại cả gia đình mình.
95. A Sad Book and a
Happy Book
He reads a book. The main character is a
wolf. It tries to find its family. It travels all over the world. In the end,
the wolf dies. This book is too sad. He reads another one. The main character
is a girl. She wants to win a swimming competition. She practices a lot. In the
end, she gets first place. He likes this book.
95. Một cuốn sách buồn và một cuốn sách vui
Anh ấy đọc một cuốn sách. Nhân vật chính là một con sói. Nó cố gắng tìm gia đình của nó. Nó đi khắp thế giới. Cuối cùng, con sói chết. Cuốn sách này quá buồn. Anh ấy đọc một cái khác. Nhân vật chính là một cô gái. Cô ấy muốn giành chiến thắng trong một cuộc thi bơi lội. Cô ấy luyện tập rất nhiều. Cuối cùng, cô ấy giành được vị trí đầu tiên. Anh ấy thích cuốn sách này.
96. The Water Slide at
the Amusement Park
Betty and Brian go to the amusement park.
It is hot and sunny. They want to cool off. They see a water slide. There is a
long line. Everyone wants to get wet. Betty and Brian finally reach the front
of the line. They get into their bathing suits. They go down the slide. They
are completely wet.
96. Đường trượt nước ở khu vui chơi giải trí
Betty và Brian đi đến công viên giải trí. Trời nóng và có nắng. Họ muốn giải nhiệt. Họ nhìn thấy một đường trượt nước. Có một hàng dài. Mọi người đều muốn bị ướt. Betty và Brian cuối cùng cũng đến được đầu hàng. Họ mặc đồ tắm. Họ đi xuống cầu trượt. Chúng hoàn toàn ướt át.
97. Keeping a Diary
Dorothy has a diary. It has a pink cover.
It is four inches in length. It is three inches in width. It has 200 pages.
There are lines on the pages. She writes in it every day. She writes about how
she is feeling. She writes about what happened in school. Sometimes, she draws
in her diary.
97. Viết nhật ký
Dorothy có một cuốn nhật ký. Nó có bìa màu hồng. Nó dài bốn inch. Nó có chiều rộng ba inch. Nó có 200 trang. Có những dòng trên các trang. Cô ấy viết vào đó mỗi ngày. Cô ấy viết về cảm giác của mình. Cô ấy viết về những gì đã xảy ra ở trường. Đôi khi, cô ấy viết nhật ký.
98. Trying on Shoes
He goes to a shoe
store. He sees a pair he likes. It is black and white. He tries it on. It is
too tight. He asks if there is a bigger size. There is not. He looks at the
other shoes. He sees another pair he likes. It is bright yellow. He tries it
on. It fits perfectly.
98. Thử giày
Anh ấy đến một cửa hàng giày. Anh ấy nhìn thấy một cặp anh ấy thích. Nó là màu đen và trắng. Anh ấy thử nó. Nó quá chật. Anh ta hỏi có cỡ nào lớn hơn không. Không có. Anh ấy nhìn vào đôi giày khác. Anh ấy nhìn thấy một cặp khác mà anh ấy thích. Nó có màu vàng sáng. Anh ấy thử nó. Nó phù hợp hoàn hảo.
99. A Lot of Pants
She has a lot of pants. She has two pairs
of jeans. One of them is light blue. The other one is navy blue. She has two
pairs of formal pants. One of them is khaki. The other one is gray. She has two
pairs of casual pants. One of them has flowers on it. The other one has hearts
on it. She wears pants every day.
99. Rất nhiều quần
Cô ấy có rất nhiều quần. Cô ấy có hai chiếc quần jean. Một trong số đó có màu xanh nhạt. Cái còn lại là màu xanh nước biển. Cô ấy có hai chiếc quần trang trọng. Một trong số đó là kaki. Cái còn lại có màu xám. Cô ấy có hai chiếc quần âu. Một trong số chúng có hoa trên đó. Một cái khác có trái tim trên đó. Cô ấy mặc quần mỗi ngày.
100. Chili Sauce Lover
He eats noodles. It is plain. He adds chili
sauce. He tries the noodles. It tastes a lot better. He starts to put chili
sauce in everything. He puts chili sauce on french fries. He puts chili sauce
in soup. He puts chili sauce on egg rolls. He even puts chili sauce on rice.
100. Người Yêu Tương Ớt
Anh ấy ăn mì. Nó là đồng bằng. Anh thêm tương ớt. Anh ấy thử món mì. Nó ngon hơn rất nhiều. Anh ấy bắt đầu cho tương ớt vào mọi thứ. Anh ấy rưới tương ớt lên khoai tây chiên. Anh ấy cho tương ớt vào súp. Anh ấy chấm tương ớt vào món trứng cuộn. Anh ấy thậm chí còn cho tương ớt vào cơm.
0 Comments:
Đăng nhận xét