tR

 

Bài 1

1. Order the words to make questions. Then match questions 1–4 with four answers from a–f.

(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hỏi. Sau đó, ghép các câu hỏi 1–4 với bốn câu trả lời từ a – f.)

are / what / we / do / going / to / ?

you / are / work / with me / to / going / ?

to / give her / we / are / what score / going / ?

to the final / go / she / is / to / going / ?

a. Nine. 

b. We’re going to work.

c. Yes, she is.

d. Yes, I’m going.

e. No, we aren’t.

f. Yes, I am.

Lời giải chi tiết:

What are we going to do? - b. We’re going to work.

(Chúng ta sẽ làm gì? - Chúng ta sẽ làm việc.)

Are you going to work with me? - f. Yes, I am.

(Bạn có sẽ làm việc với tôi chứ? - Vâng.)

What score are we going to give her ? - a. Nine.

(Chúng ta sẽ cho cô ấy bao nhiêu điểm? - Chín.)

Is she going to go to the final? - c. Yes, she is.

(Cô ấy sẽ vào vòng chung kết chứ? - Vâng, cô ấy sẽ.)

Bài 2

2. Imagine you and a friend are organising a trip to the final of The You Factor. Write questions for 1–6. Then ask your partner.

(Hãy tưởng tượng bạn và một người bạn đang tổ chức một chuyến đi đến vòng chung kết The You Factor.

Viết câu hỏi cho 1–6. Sau đó, hãy hỏi bạn của bạn.)

1 How / we / travel ?

2 Where / we / stay ?

3 we / be / on TV ?

4 How much money / you / take ?

5 your parents / go ?

6 the final / be / on TV ?

Lời giải chi tiết:

1 How are we going to travel ?

(Chúng ta sẽ đi bằng phương tiện gì?)

We are going to travel by plane.

(Chúng ta sẽ đi bằng máy bay.)

2 Where are we going to stay ?

(Chúng ta sẽ ở đâu?)

We are going to stay at a hotel near there.

(Chúng ta sẽ ở khách sạn gần đó.)

3 Are we going to be on TV ?

(Chúng ta sẽ lên TV chứ?)

Yes, we are.

(Có.)

4 How much money are you going to take ?

(Bạn định mang bao nhiêu tiền?)

I’m going to take four million dong.

(Tôi sẽ mang theo bốn triệu đồng.)

5 Are your parents going to go ?

(Bố mẹ bạn có đi không?)

No, they aren’t.

(Không.)

6 Is the final going to be on TV ?

(Vòng chung kết có được chiếu trên TV không?)

Yes, it is.

(Có.)

Bài 3

3. Match sentences 1–5 with rules a–c.

(Nối câu 1–5 với quy tắc a – c.)

We’re on the train and we’re travelling to Dublin.

(Chúng tôi đang ở trên tàu và chúng tôi đang đi đến Dublin.)

You’re coming to the final next week.

(Bạn sẽ đến trận chung kết vào tuần sau.)

What are you doing?

(Bạn đang làm gì vậy?)

What are you going to do when you leave school?

(Bạn sẽ làm gì khi ra trường?)

What are you doing after school?

(Bạn định làm gì sau giờ học?)

RULES (Quy tắc)

a. We use the present continuous when we talk about actions in progress. (See page 23.)

(Chúng ta sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi chúng ta nói về các hành động đang diễn ra. (Xem trang 23))

b. We also use the present continuous when we talk about arrangements in the future. We often use a time expression, e.g. tomorrow, at the weekend, etc.

(Chúng ta cũng sử dụng thì hiện tại tiếp diễn khi chúng ta nói về các sắp xếp trong tương lai. Chúng ta thường sử dụng một biểu thức thời gian, ví dụ: ngày mai, vào cuối tuần, v.v.)

c. We use be going to when we talk about future plans and intentions.

(Chúng ta dùng be going to khi nói về những kế hoạch và dự định trong tương lai.)

Lời giải chi tiết:

1. a

2. b

3. a

4. c

5. b

Bài 4

4. Complete the dialogue with the present continuous form of the verbs in the box. Which sentence is an action in progress and which is an arrangement for the future?

(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng hiện tại tiếp diễn của các động từ trong hộp. Câu nào là một hành động đang diễn ra và câu nào là một sự sắp xếp cho tương lai?)

ask (hỏi)        do (làm)          feel (cảm thấy)             go (đi)           revise (ôn tập)          sing (hát)                  think (suy nghĩ)  

Son: You sound happy, Mum. Why are you singing?

MumI (1) …………... very happy.

SonThat’s nice. (2) …………...  we ………  anything on Saturday?

MumYes! You (3) …………...  for your exams, remember? Why (4) ……… you…………?

SonBecause Rob’s (5) …………...  to a concert on Saturday and he invited me. Is that OK? Mum? You’re very quiet.

MumMmm. I (6) …………... .

SonOh no – don’t think! Just say yes … please!

Lời giải chi tiết:

1. ’m feeling

2. Are we doing

3. are revising

4. are you asking

5. going

6. ’m thinking

SonYou sound happy, Mum. Why are you singing?

(Mẹ nghe có vẻ hạnh phúc ha Mẹ. Sao mẹ lại hát?)

Mum: I’m feeling very happy.

(Mẹ cảm thấy rất vui.)

Son: That’s nice. Are we doing anything on Saturday?

(Điều đó thật tuyệt. Chúng ta có làm gì vào thứ bảy không mẹ?)

MumYes! You are revising for your exams, remember? Why are you asking?

(Có! Con sẽ ôn tập cho kỳ thi của mình, nhớ không? Sao con lại hỏi?)

SonBecause Rob’going to a concert on Saturday and he invited me. Is that OK? Mum? You’re very quiet.

(Bởi vì Rob sẽ tham gia một buổi hòa nhạc vào thứ Bảy và cậu ấy đã mời con. Được không? Mẹ? Mẹ im lặng

quá vậy.)

MumMmm. I ’m thinking.

(Mmm. Mẹ đang suy nghĩ.)

SonOh no – don’t think! Just say yes … please!

(Ồ không - đừng nghĩ ngợi gì cả! Chỉ cần nói có… làm ơn!)

1 Action in progress(Hành động đang diễn ra)

Why are you singing?

I’m feeling very happy.

Why are you asking?

I’m thinking.

2. An arrangement for the future(Sự sắp xếp cho tương lai)

Are we doing anything on Saturday?

You are revising for your exams, remember?

Because Rob’s going to a concert on Saturday and he invited me.

Bài 5

5. USE IT! Work in pairs. Ask and answer questions using phrases from the boxes. Use the present continuous.

(THỰC HÀNH! Làm việc theo cặp. Hỏi và trả lời câu hỏi bằng cách sử dụng các cụm từ trong hộp. Sử dụng thì hiện tại tiếp diễn.)

Lời giải chi tiết:

1.

A: Are you doing anything this evening?

(Bạn có làm gì tối nay không?)

B: No, not much. I’m doing my homework and then just watching TV. What about you?

(Không, không nhiều lắm. Tôi sẽ làm bài tập về nhà và sau đó chỉ xem TV. Thế còn bạn?)

A: I’m going to my cousin’s birthday party. What’s happening tomorrow?

(Tôi sẽ đi dự tiệc sinh nhật của anh họ tôi. Điều gì sẽ xảy ra vào ngày mai?)

B: Well, I’m having a picnic with my family. Do you want to go with us?

(À, tôi sẽ đi picnic với gia đình. Bạn có muốn đi với chúng tôi không?)

A: Wonderful! Thanks. Send me the time and the place. 

(Tuyệt vời! Cảm ơn. Gửi cho tôi thời gian và địa điểm nhé.)

2.

A: Are you doing anything in the holidays?

(Bạn có làm gì trong những ngày nghỉ không?)

B: YeahI’m travelling to Da lat with my family. What about you?

( Vâng, tôi sẽ đi du lịch đến Đà Lạt với gia đình. Thế còn bạn?)

A: Nothing much. I’m staying at home and doing in my homework.

(Không có gì nhiều. Tôi sẽ ở nhà và làm bài tập về nhà.)

3.

A: Are you busy next weekend?

(Bạn có bận vào cuối tuần tới không?)

B: No, I’m not doing anything next weekend. What about you?

(Không, tôi sẽ không làm gì vào cuối tuần tới. Thế còn bạn?)

A: I’m going to a concert in town, would you like to go with me?

(Tôi sẽ tham dự một buổi hòa nhạc trong thị trấn, bạn có muốn đi cùng tôi không?)

B: OK, that’s a good idea!

(OK, đó là một ý kiến hay!)

4.

A: Are you doing anything after this lesson?

(Bạn có làm gì sau tiết học này không ?)

B: Yes, today is my busy day. I‘m going to judo club. What about you?

(Vâng, hôm nay là một ngày bận rộn của tôi. Tôi sẽ đến câu lạc bộ judo. Thế còn bạn?)

A: I’m practising the drum at the music club and then just going home.

(Tôi sẽ tập đánh trống ở câu lạc bộ âm nhạc và sau đó về nhà.)

Finished?

Finished? Imagine you’re in a band and you’re going on The You Factor in two weeks. Write sentences about your future arrangements to prepare.

(Bạn đã hoàn thành? Hãy tưởng tượng bạn đang ở trong một ban nhạc và bạn sẽ tham gia The You Factor sau hai tuần nữa. Viết các câu về sự sắp xếp trong tương lai của bạn để chuẩn bị.)


Lời giải chi tiết:

We’re arriving there 2 days before the contest.

(Chúng tôi sẽ đến đó 2 ngày trước cuộc thi.)

I and my friends are going shopping and buying some new clothes this weekend.

(Tôi và bạn bè của tôi sẽ đi mua sắm và mua một số quần áo mới vào cuối tuần này.)

We’re practising after this lesson.

(Chúng tôi sẽ luyện tập sau bài học này.)

I’m booking flight tickets tomorrow.

(Tôi sẽ đặt vé máy bay vào ngày mai.)

Phong’s booking the hotel next week.

(Phong sẽ đặt khách sạn vào tuần tới.)


0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top