Bài 1
1. Match the phrases in the box with places 1–12 in the picture. Listen and
check.
(Ghép các cụm từ trong
hộp với các nơi chốn từ 1–12 trong hình. Nghe và kiểm tra.)

|
in fast food
restaurants in bed at the
shops at school on the
bus in the playground in the park in the countryside in
the car in your room in front of the TV on the phone |
Lời giải chi tiết:
1. in the park (trong công viên)
2. at the shops (tại các cửa hàng)
3. in the countryside (ở vùng quê, nông thôn)
4. in the car (trong ô tô)
5. in fast food restaurants (trong các nhà hàng thức ăn nhanh)
6. in bed (trên giường)
7. in your room (trong phòng của bạn)
8. on the bus (trên xe buýt)
9. in front of the TV (trước tivi)
10. on the phone (trên điện thoại)
11. at school (ở trường)
12. in the playground (trong sân chơi)
Bài 2
2. Complete the sentences below so that they are true for you. Use words
from exercise 1.
(Hoàn thành các câu
dưới đây để chúng đúng với bạn. Sử dụng các từ trong bài tập 1.)
I love being in bed.
(Tôi thích ở trên
giường.)
1. I like being ………….. .
2. I don’t mind being ………….. .
3. I don’t always like being ………….. .
4. I sometimes hate being ………….. .
Lời giải chi tiết:
1. I like being in the
countryside.
(Tôi thích ở nông
thôn.)
2. I don’t mind being on the bus.
(Tôi không phiền khi
đi xe buýt.)
3. I don’t always like being in front of the TV.
(Tôi không phải lúc
nào cũng thích ngồi trước TV.)
4. I sometimes hate being in my room.
(Tôi đôi khi ghét ở
trong phòng của mình.)
Bài 3
3. Complete the Time of your lifequiz with words from exercise 1. Then
choose the correct option in blue and compare your answers.
(Hoàn thành câu hỏi
Time of your life với các từ trong bài tập 1. Sau đó chọn phương án đúng trong
phần màu xanh và so sánh câu trả lời của bạn.)
THE TIME OF YOUR LIFE
Where do people spend their time around the world?
A. SLEEP
According to some research,a person
needs between 5–6 / 7–9 / 10–11 hours(1) ___________. In the UK,however, a lot of peoplesleep for just 6 ½
hours.
B. TRAVEL
São Paulo in Brazil has a largenumber of
cars. Studentscan spend 5 / 20 / 40 minutes(2) ___________on a five
kilometre journey to school.
C. STUDY
Students in China are(3)
___________from7.30 a.m. until 5 p.m. andin northern China somechildren have
classes 5 / 6 / 7 days a week. Beforestarting the day, studentsexercise (4) ___________.
InShanghai, China, studentsspend 7 / 12 / 14 hours aweek doing homework –that’s two
hours everyevening.
D. EATING
In France people spend more thantwo
hours a day having breakfast,lunch and dinner. In the USA people only
spend 17 / 67 / 127 minutes a dayeating. Americansspend more timethan other people (5)
___________.
E. IN TOWN
French people like shopping.They spend
the most time (6) ___________.
F. RELAXING
Americans spend mosttime (7)
___________and ontheir computers. In total,teenagers there spend 50 /100 / hours a
week infront of screens.
Lời giải chi tiết:
|
1. in bed
/ 7–9 |
2. in
the car / 40 |
3. at
school / 7 |
4. in
the playground / 14 |
|
5. in fast
food restaurants / 67 |
6. at
the shops |
7. in
front of the TV / 50 |
|
THE TIME OF
YOUR LIFE
Where do
people spend their time around the world?
A. SLEEP
According to some research,a person needs between 7–9 hours in bed. In the UK,however, a
lot of peoplesleep for just 6 ½ hours.
B. TRAVEL
São Paulo in Brazil has a largenumber of cars. Studentscan spend 40 minutes in the car on
a five-kilometre journey to school.
C. STUDY
Students in China are at
school from 7.30 a.m. until 5 p.m. andin northern China somechildren
have classes 7 days a week. Beforestarting the day, studentsexercise in the playground. InShanghai, China,
studentsspend 14 hours aweek doing homework –that’s two hours everyevening.
D. EATING
In France people spend more thantwo hours a day having
breakfast, lunch and dinner. In the USA people only spend 67 minutes a
day eating. Americansspend more timethan other people in fast food restaurants.
E. IN TOWN
French people like shopping.They spend the most time at the shops.
F. RELAXING
Americans spend mosttime in front of the TV and ontheir computers. In total,teenagers there
spend 50 hours a week infront of screens.
Tạm dịch:
THỜI GIAN
CỦA CUỘC ĐỜI BẠN
Mọi người trên khắp thế giới dành thời
gian của họ ở đâu?
A. NGỦ
Theo một số nghiên cứu, một người cần từ
7-9 giờ trên giường. Tuy nhiên, ở Anh, rất nhiều người chỉ ngủ được 6 tiếng
rưỡi.
B. ĐI LẠI
São Paulo ở Brazil có một số lượng lớn ô
tô. Học sinh có thể dành 40 phút ngồi trên ô tô trong hành trình dài 5 km đến
trường.
C. HỌC TẬP
Học sinh ở Trung Quốc đến trường từ 7h30
sáng đến 5h chiều và ở miền bắc Trung Quốc một số trẻ em có lớp học 7 ngày một
tuần. Trước khi bắt đầu ngày mới, học sinh tập thể dục trong sân chơi. Ở Thượng
Hải, Trung Quốc, học sinh dành 14 giờ một tuần để làm bài tập về nhà - tức là
hai giờ mỗi tối.
D. ĂN UỐNG
Ở Pháp, mọi người dành hơn hai giờ mỗi
ngày để ăn sáng, ăn trưa và ăn tối. Ở Mỹ, mọi người chỉ dành 67 phút mỗi ngày
để ăn. Người Mỹ dành nhiều thời gian hơn những người khác trong các nhà hàng
thức ăn nhanh.
E. TRONG THỊ
TRẤN
Người Pháp thích mua sắm. Họ dành hầu
hết thời gian ở các cửa hàng.
F. THƯ GIÃN
Người Mỹ dành hầu hết thời gian trước TV
và máy tính của họ. Tổng cộng, thanh thiếu niên ở đó dành 50 giờ mỗi tuần trước
màn hình.
Bài 4
4. Watch or listen. Who likes seeing friends at the weekend: Amelia,
Elijah, or Renee? Who goes to school by bus: Harry, Lily, or Darius?
(Xem hoặc nghe. Ai
thích gặp bạn bè vào cuối tuần: Amelia, Elijah hay Renee? Ai đi học bằng xe
buýt: Harry, Lily, hay Darius?)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Amelia
Man: What are your
favourite places in town?
Amelia: When I'm with my
friends in town we spend most of our time at the shops. Sometimes we go to
fast food restaurants.
2. Elijah
Woman: What about when you're
at home? Do you stay in your room a lot?
Elijah: Yes, I quite
like being alone sometimes so I spend a bit of time in my room usually when I
come home from school.
3. Renee
Man: Do you stay in
bed later on the weekends?
Renee: No, I don't
spend a lot of time in bed. I go to school on Saturday morning and on Sunday I
don't spend any time in bed. I prefer to get up and do something: see friends,
do sport , watch TV that kind of thing.
4. Harry
Woman: Are you online a lot?
Harry: Quite a lot I suppose yes. My parents say I spend too much time in front
of screens. I use my phone a lot and then there's my computer that's for
homework but I play games on it, too.
5. Lily
Man: Do you spend too much time on your homework?
Lily: No, not much maybe 30 minutes a day.
Man: And at the weekend?
Lily: I spent more time on my homework at the weekend maybe an hour a day but I
don’t spend more than an hour.
6. Darius
Woman: How long does it take to get to school in the morning?
Darius: When there's a lot of traffic I spent about 40 minutes on the bus getting
to school it's a long time.
Woman: What do you do on the bus?
Darius: I spend all of my time on my phone.
Tạm dịch bài nghe:
1. Amelia
Nam: Địa điểm yêu thích của bạn trong
thị trấn là gì?
Amelia: Khi tôi cùng bạn bè đến thị trấn,
chúng tôi dành phần lớn thời gian ở các cửa hàng. Đôi khi chúng tôi đi đến các
nhà hàng thức ăn nhanh.
2. Elijah
Nữ: Khi bạn ở nhà thì sao? Bạn có ở
trong phòng của bạn nhiều không?
Elijah: Vâng, đôi khi tôi khá thích ở một
mình nên tôi thường dành một chút thời gian trong phòng khi đi học về.
3. Renee
Nam: Bạn có nằm lại giường muộn hơn vào
cuối tuần?
Renee: Không, tôi không dành nhiều thời
gian trên giường. Tôi đi học vào sáng thứ Bảy và Chủ nhật tôi không dành thời
gian trên giường. Tôi thích thức dậy và làm việc gì đó: gặp gỡ bạn bè, chơi thể
thao, xem TV đại loại như vậy.
4. Harry
Nữ: Bạn có online nhiều không?
Harry: Tôi nghĩ là có khá nhiều. Bố mẹ
tôi nói rằng tôi dành quá nhiều thời gian trước màn hình. Tôi sử dụng điện
thoại rất nhiều và sau đó dùng máy tính để làm bài tập về nhà nhưng tôi cũng
chơi game trên đó.
5. Lily
Nam: Bạn có dành quá nhiều thời gian
cho bài tập về nhà không?
Lily: Không, không nhiều, có thể 30 phút
mỗi ngày.
Nam: Vào cuối tuần thì sao?
Lily: Tôi đã dành nhiều thời gian hơn
cho bài tập về nhà của mình vào cuối tuần, có thể là một giờ mỗi ngày nhưng tôi
không dành nhiều hơn một giờ.
6. Darius
Nữ: Mất bao lâu để đến trường vào buổi
sáng?
Darius: Khi có rất nhiều phương tiện giao
thông, tôi đã dành khoảng 40 phút trên xe buýt để đến trường, đó là một thời
gian dài.
Nữ: Bạn làm gì trên xe buýt?
Darius: Tôi dành toàn bộ thời gian cho
điện thoại.
Lời giải chi tiết:
- Renee likes ikes seeing friends at the weekend.
(Renee thích gặp bạn
bè vào cuối tuần.)
Thông tin: Renee: No, I don't spend a lot of time
in bed. I go to school on Saturday morning and on Sunday I don't spend any time
in bed. I prefer to get up and do something: see friends, do sport , watch TV
that kind of thing.
(Không, tôi không dành
nhiều thời gian trên giường. Tôi đi học vào sáng thứ bảy và chủ nhật tôi không
dành thời gian trên giường. Tôi thích đứng dậy và làm điều gì đó: gặp gỡ bạn
bè, chơi thể thao, xem TV như vậy.)
- Darius goes to school by bus.
(Darius đi học bằng xe
buýt.)
Thông tin: Darius: When there's a lot of traffic I spent about 40 minutes on the bus getting
to school it's a long time.
(Khi xe cộ đông đúc,
tôi đã mất khoảng 40 phút ngồi trên xe buýt để đến trường, đó là một khoảng
thời gian dài.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 5
5. Read the key phrases. Watch or listen again and complete them.
(Đọc các cụm từ khoá.
Xem hoặc nghe lại và hoàn thành chúng.)
|
KEY PHRASES |
|
How you spend
time I spend
all of my time (1) __________________ . I spend too much time (2)
__________________ . We spend most of our time (3)
__________________ . I spend a bit of time (4)
__________________ . I don’t spend a lot of time (5)
__________________ . Do you
spend much time (6) __________________ ? I don’t spend more than (7)
__________________ . I don’t spend any time (8)
__________________ . |
Phương pháp giải:
1. Amelia
Man: What are your
favourite places in town?
Amelia: When I'm with my
friends in town we spend most of our time at the shops. Sometimes we go to
fast food restaurants.
2. Elijah
Woman: What about when you're
at home? Do you stay in your room a lot?
Elijah: Yes, I quite
like being alone sometimes so I spend a bit of time in my room usually when I
come home from school.
3. Renee
Man: Do you stay in
bed later on the weekends?
Renee: No, I don't
spend a lot of time in bed. I go to school on Saturday morning and on Sunday I
don't spend any time in bed. I prefer to get up and do something: see friends,
do sport , watch TV that kind of thing.
4. Harry
Woman: Are you online a lot?
Harry: Quite a lot I suppose yes. My parents say I spend too much time in front
of screens. I use my phone a lot and then there's my computer that's for
homework but I play games on it, too.
5. Lily
Man: Do you spend too much time on your homework?
Lily: No, not much maybe 30 minutes a day.
Man: And at the weekend?
Lily: I spent more time on my homework at the weekend maybe an hour a day but I
don’t spend more than an hour.
6. Darius
Woman: How long does it take to get to school in the morning?
Darius: When there's a lot of traffic I spent about 40 minutes on the bus getting
to school it's a long time.
Woman: What do you do on the bus?
Darius: I spend all of my time on my phone.
Lời giải chi tiết:
How you spend time (Bạn dùng thời gian
như thế nào)
I spend all of my time (1) on my phone.
(Tôi dành tất cả thời
gian của mình cho điện thoại.)
I spend too much time (2) in front of screens.
(Tôi dành quá nhiều
thời gian trước màn hình máy tính.)
We spend most of our time (3) at the shops.
(Chúng tôi dành phần
lớn thời gian của mình ở các cửa hàng.)
I spend a bit of time (4) in my room.
(Tôi dành một ít thời
gian trong phòng của mình.)
I don’t spend a lot of time (5) in bed.
(Tôi không dành nhiều
thời gian trên giường.)
Do you spend much time (6) on your homework?
(Bạn có dành nhiều
thời gian cho bài tập về nhà không?)
I don’t spend more than (7) an hour.
(Tôi không dành nhiều
hơn một giờ.)
I don’t spend any time (8) in bed.
(Tôi không dành bất kỳ
thời gian nào trên giường.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 6
6. USE IT! Ask and answer the questions. Use some of the key
phrases.
(Thực hành! Hỏi và trả
lời câu hỏi. Sử dụng một số cụm từ khoá.)
1. How much time do you spend travelling
to school?
(Bạn dành bao nhiêu
thời gian để đi đến trường?)
2. How much time do you spend at school?
(Bạn dành bao nhiêu
thời gian ở trường?)
3. How much time do you spend in your
room?
(Bạn dành bao nhiêu
thời gian trong phòng của mình?)
4. Do you spend much time in front of
the TV?
(Bạn có dành nhiều
thời gian ngồi trước TV không?)
I don’t spend much time travelling to school. Only about
fifteen minutes.
(Tôi không dành nhiều
thời gian đi đến trường. Chỉ khoảng mười lăm phút.)
Lời giải chi tiết:
2. We spend most of our time at school. About 7 hours a day.
(Chúng tôi dành phần
lớn thời gian ở trường. Khoảng 7 tiếng 1 ngày.)
3. I spend a lot of time in my room.
(Tôi dành nhiều thời
gian trong phòng của mình.)
4. No, I don’t. I spend more
time seeing and talking to my friends and family.
(Không, tôi không. Tôi
dành nhiều thời gian hơn để gặp gỡ và nói chuyện với bạn bè và gia đình của
mình.)
Bài 7
Finished? (Hoàn thành?)
Complete the Key Phrases with information that is true for you.
(Hoàn thành các Cụm từ
khoá với thông tin đúng với bạn.)
Lời giải chi tiết:
- I spend all of my time doing my
homework.
(Tôi dành tất cả thời
gian của mình làm bài tập về nhà.)
- I spend too much time talking on the
phone.
(Tôi dành quá nhiều
thời gian nói chuyện điện thoại.)
- We spend most of our time at school.
(Chúng tôi dành phần
lớn thời gian của mình ở trường.)
- I spend a bit of time cooking.
(Tôi dành một ít thời
gian nấu ăn.)
- I don’t spend a lot of time playing
games.
(Tôi không dành nhiều
thời gian chơi game.)
- Do you spend much time playing sports?
(Bạn có dành nhiều
thời gian chơi thể thaokhông?)
- I don’t spend more than an hour a day in
front of TV.
(Tôi không dành nhiều
hơn 1 tiếng mỗi ngày trước tivi.)
- I don’t spend any time swimming.
(Tôi không dành bất kỳ
thời gian nào để bơi lội.)

0 Comments:
Đăng nhận xét