tR



Từ vựng

Phiên âm/ Phân loại

Định Nghĩa

1. awesome

/ˈɔː.səm/ (adj)

tuyệt vời

2. cable car

/ˈkeɪ.bəl ˌkɑːr/ (n)

xe cáp treo

3. Cool!

/kuːl/ (adj)

Ý kiến hay đấy!

4. cyclist

/ˈsaɪ.klɪst/ (n)

người đi xe đạp

5. ferry

/ˈfer.i/ (n)

phà

6. guidebook

/ˈɡaɪd.bʊk/ (n)

sách hướng dẫn

7. huge

/hjuːdʒ/ (adj)

khổng lồ

8. icy

/ˈaɪ.si/ (adj)

phủ đầy băng

9. magnificent

/mæɡˈnɪf.ɪ.sənt/ (adj)

lộng lẫy, gây xúc động

10. outdoor

/ˈaʊtˌdɔːr/ (adj)

ngoài trời

11. plan

/plæn/ (n)

kế hoạch

12. post a comment

/pəʊst ə ˈkɒm.ent/ (v)

đăng tải một bình luận

13. probably

/ˈprɒb.ə.bli/ (adv)

hầu như chắc chắn

14. promise

/ˈprɒm.ɪs/ (v)

hứa hẹn

15. subway train

/ˈsʌb.weɪ treɪn/ (n)

xe điện ngầm

16. tram

/træm/ (n)

xe điện

17. trolleybus

/ˈtrɒl.i.bʌs/ (n)

xe điện bánh hơi

18. especially

/ɪˈspeʃ.əl.i/  (adv)

đặc biệt là

19. scary

/ˈskeə.ri/ (adj)

rùng rợn, kinh hoàng

20. technology

/tekˈnɒl.ə.dʒi/ (n)

công nghệ

21. weather forecast

/ˈweð.ə ˌfɔː.kɑːst/ (n)

dự báo thời tiết

0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top