tR



 



Bài 11: Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa.

643 . 45 . 162








418



Bài 12: Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa.

2520 . 1254








552



Bài 13: Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa.

x7 . x4 . x3








x14



Bài 14: Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa.

36 . 4 








126



Bài 15: Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa.

84 . 23 . 162








223



Bài 16: Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa.

23 . 22 . 83 








214



Bài 17: Viết các tích sau dưới dạng một lũy thừa.

y . y7








y8



Bài 18: Tính giá trị các lũy thừa sau .

22 , 23 , 24 , 25 , 26 , 27 , 28 , 29 , 210.








4; 8; 16; 32; 64; 128; 256; 512; 1024



Bài 19: Tính giá trị các lũy thừa sau

32 , 33 , 34 , 35.








9; 27; 81; 243



Bài 20: Tính giá trị các lũy thừa sau

42, 43, 44.








16; 64; 256


0 Comments:

Đăng nhận xét

 
Top