Câu hỏi 1 : Con hãy
chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer.
… good at playing volleyball.
- I
- I not
- I'm
I'm good at kicking. (Mình giỏi chơi bóng chuyền.)
Câu hỏi 2 : Con hãy
chọn đáp án đúng nhất
Choose the correct answer.
…
are you good at?
- What's
- What
- Who
What are you good at? (Cậu giỏi về cái gì?)
Câu hỏi 3 : Con hãy chọn những đáp án đúng
Look. Choose the correct sentence.
- I'm good at kicking.
- I'm good at hitting.
I'm good at hitting. (Mình giỏi về đánh (bóng).)
Câu hỏi 4 : Con hãy chọn những đáp án đúng
Look. Choose the correct sentence.
- May I going skateboarding?
- May I go skateboarding?
May I go skateboarding? (Mình có thể đi trượt ván không?)
Câu hỏi 5 : Con hãy chọn những đáp án đúng
Look. Choose the correct sentence.
- I can't kick the ball in basketball.
- I can kick the ball in basketball.
I can't kick the ball in basketball.
I can't kick the ball in basketball. (Mình không đá quả bóng trong môn bóng rổ.)
Câu hỏi 6 : Con hãy chọn những đáp án đúng
Look. Choose the correct sentence.
- Can you swim?
- Yes, I can.
- No, I can't.
- Can you swim? (Cậu có thể bơi không?)
- Yes, I can. (Có, mình có thể.)
Câu hỏi 7 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất Odd one out.
- tie
- boots
- socks
- skeaners
boots (n): đôi bốt
socks (n): đôi tất
tie (n): cà vạt
skeaners (n): giày thể thao
Giải thích: Đáp án C không phải là những thứ dùng để mang vào chân như những phương án còn lại.
Câu hỏi 8 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Odd one out.
- pants
- boots
- pajamas
- belt
belt (n): thắt lưng
pants (n): quần
boots (n): đôi bốt
pajamas (n): đồ ngủ
Giải thích: Đáp án A là danh từ ở dạng số ít trong khi những phương án còn lại đều là những danh từ ở dạng số nhiều.
Câu hỏi 9 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Odd one out.
- uniform
- scarf
- T-shirt
- skiing
uniform (n): đồng phục
scarf (n): cái khăn
T-shirt (n): áo phông
skiing (v): trượt tuyết
Giải thích: Đáp án D là động từ trong khi những phương án còn lại đều là những danh từ.
Câu hỏi 10 : Con hãy chọn đáp án đúng nhất
Odd one out.
- T-shirt
- jacket
- polo shirt
- belt
T-shirt (n): áo phông
belt (n): thắt lưng
jacket (n): áo khoác
polo shirt (n): áo thun ngắn tay, có cổ
Giải thích: Đáp án B không phải là một loại áo như các phương án còn lại.
SÓC 10/10
Trả lờiXóa10/10
Trả lờiXóa